Có 2 kết quả:
沒天理 méi tiān lǐ ㄇㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄌㄧˇ • 没天理 méi tiān lǐ ㄇㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) unprincipled
(2) incorrect
(3) (modern) unnatural
(4) against reason
(5) incredible
(2) incorrect
(3) (modern) unnatural
(4) against reason
(5) incredible
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) unprincipled
(2) incorrect
(3) (modern) unnatural
(4) against reason
(5) incredible
(2) incorrect
(3) (modern) unnatural
(4) against reason
(5) incredible
Bình luận 0